Thực đơn
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017 Danh sách bãoÁp thấp nhiệt đới (JMA) | |
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 7 tháng 1 – 16 tháng 1 |
---|---|
Cường độ cực đại | 55 km/h (35 mph) (10-min) 1002 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 6 – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 30kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1002 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 30kts – Áp thấp nhiệt đới[1]
Cấp bão (Philippines): Áp thấp nhiệt đới
Áp thấp nhiệt đới (JMA) | |
Thời gian | 3 tháng 2 – 7 tháng 2 |
---|---|
Cường độ cực đại | 55 km/h (35 mph) (10-min) 1000 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 30kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1000 hPa (mbar)
Cấp bão (Philippines): Áp thấp nhiệt đới
Áp thấp nhiệt đới (JMA) | |
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 13 tháng 4 – 20 tháng 4 |
---|---|
Cường độ cực đại | 55 km/h (35 mph) (10-min) 1000 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 6 – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 30kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1000 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 25kts – Áp thấp nhiệt đới[1]
Cấp bão (Philippines): Áp thấp nhiệt đới
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 22 tháng 4 – 29 tháng 4 |
---|---|
Cường độ cực đại | 65 km/h (40 mph) (10-min) 1002 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 35kts – Bão nhiệt đới, áp suất 1002 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 40kts – Bão nhiệt đới[1]
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão nhiệt đới dữ dội (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 10 tháng 6 – 13 tháng 6 |
---|---|
Cường độ cực đại | 100 km/h (65 mph) (10-min) 985 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 9 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 55kts – Bão nhiệt đới dữ dội, áp suất 985 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 45kts – Bão nhiệt đới[1]
Bão nhiệt đới dữ dội (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 1 (SSHWS) | |
Thời gian | 1 tháng 7 – 4 tháng 7 |
---|---|
Cường độ cực đại | 100 km/h (65 mph) (10-min) 985 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 55kts – Bão nhiệt đới dữ dội, áp suất 985 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 60kts – Bão nhiệt đới dữ dội (sau đánh giá lại: 65kts bão CP cấp 1)[1]
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão nhiệt đới dữ dội (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 14 tháng 7 – 17 tháng 7 |
---|---|
Cường độ cực đại | 95 km/h (60 mph) (10-min) 985 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 10 – Bão nhiệt đới dữ dội
Cấp bão (Nhật Bản): 50kts – Bão nhiệt đới dữ dội, áp suất 985 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 50kts – Bão nhiệt đới[1]
Bão cuồng phong (JMA) | |
Siêu bão cuồng phong cấp 4 (SSHWS) | |
Thời gian | 19 tháng 7 – 8 tháng 8 |
---|---|
Cường độ cực đại | 175 km/h (110 mph) (10-min) 930 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 95 kts – Bão cuồng phong, áp suất 930 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 135 kts – Siêu bão cuồng phong cấp 4[1]
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 19 tháng 7 – 28 tháng 7 |
---|---|
Cường độ cực đại | 75 km/h (45 mph) (10-min) 1002 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 40kts – Bão nhiệt đới, áp suất 1002 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 50kts – Bão nhiệt đới[1]
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 21 tháng 7 – 29 tháng 7 |
---|---|
Cường độ cực đại | 65 km/h (40 mph) (10-min) 994 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 8 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 35kts – Bão nhiệt đới, áp suất 994 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 45kts – Bão nhiệt đới[1]
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 21 tháng 7 – 23 tháng 7 |
---|---|
Cường độ cực đại | 65 km/h (40 mph) (10-min) 1002 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 8 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 35kts – Bão nhiệt đới, áp suất 1002 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 35kts – Bão nhiệt đới[1]
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 2 (SSHWS) | |
Thời gian | 25 tháng 7 – 30 tháng 7 |
---|---|
Cường độ cực đại | 150 km/h (90 mph) (10-min) 960 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 80kts – Bão cuồng phong, áp suất 960 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 80kts – Bão cuồng phong cấp 1 (sau đánh giá lại: 90kts bão CP cấp 2)[1]
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 150 km/h (42 m/s) – Bão mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới dữ dội
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 27 tháng 7 – 2 tháng 8 |
---|---|
Cường độ cực đại | 85 km/h (50 mph) (10-min) 985 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 9 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 45kts – Bão nhiệt đới, áp suất 985 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 40kts – Bão nhiệt đới[1]
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 85 km/h (23 m/s) – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 31 tháng 7 – 6 tháng 8 |
---|---|
Cường độ cực đại | 85 km/h (50 mph) (10-min) 990 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 45kts – Bão nhiệt đới, áp suất 990 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 40kts – Bão nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 3 (SSHWS) | |
Thời gian | 10 tháng 8 – 17 tháng 8 |
---|---|
Cường độ cực đại | 150 km/h (90 mph) (10-min) 955 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 80kts – Bão cuồng phong, áp suất 955 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 90kts – Bão cuồng phong cấp 2 (sau đánh giá lại: 100 kts bão CP cấp 3)
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 3 (SSHWS) | |
Thời gian | 19 tháng 8 – 24 tháng 8 (đi vào Khu Vực Bắc Ấn Độ Dương) |
---|---|
Cường độ cực đại | 150 km/h (90 mph) (10-min) 960 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 14 – Bão cuồng phong
Cấp bão (Nhật Bản): 80kts – Bão cuồng phong, áp suất 960 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 100kts – Bão cuồng phong cấp 3
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 185 km/h (51 m/s) – Siêu bão cuồng phong
Cấp bão (Philippines):140 km/h - Bão cuồng phong
Bão nhiệt đới dữ dội (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 24 tháng 8 – 28 tháng 8 |
---|---|
Cường độ cực đại | 100 km/h (65 mph) (10-min) 985 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 10~11 – Bão nhiệt đới dữ dội
Cấp bão (Nhật Bản): 55kts – Bão nhiệt đới dữ dội, áp suất 985 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 60kts – Bão nhiệt đới dữ dội
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 100 km/h (28 m/s) – Bão mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 2 (SSHWS) | |
Thời gian | 26 tháng 8 – 3 tháng 9 |
---|---|
Cường độ cực đại | 150 km/h (90 mph) (10-min) 955 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 80kts – Bão cuồng phong, áp suất 955 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 90kts – Bão cuồng phong cấp 2
Bão nhiệt đới dữ dội (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 30 tháng 8 – 4 tháng 9 |
---|---|
Cường độ cực đại | 95 km/h (60 mph) (10-min) 990 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 10 – Bão nhiệt đới dữ dội
Cấp bão (Nhật Bản): 50kts – Bão nhiệt đới dữ dội, áp suất 990 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 45kts – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 90 km/h (23 m/s) – Bão nhiệt đới dữ dội
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 3 tháng 9 – 7 tháng 9 |
---|---|
Cường độ cực đại | 65 km/h (40 mph) (10-min) 1000 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 8 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 35kts – Bão nhiệt đới, áp suất 1000 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 30kts – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 55 km/h (18 m/s) – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 4 (SSHWS) | |
Thời gian | 8 tháng 9 – 17 tháng 9 |
---|---|
Cường độ cực đại | 175 km/h (110 mph) (10-min) 935 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 12 – Bão cuồng phong
Cấp bão (Nhật Bản): 95kts – Bão cuồng phong, áp suất 935 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 120kts – Bão cuồng phong cấp 4
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 195 km/h (52 m/s) – Siêu bão cuồng phong
Cấp bão (Philippines): Bão cuồng phong
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 2 (SSHWS) | |
Thời gian | 10 tháng 9 – 16 tháng 9 |
---|---|
Cường độ cực đại | 150 km/h (90 mph) (10-min) 955 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 12~13 – Bão cuồng phong
Cấp bão (Nhật Bản): 80kts – Bão cuồng phong, áp suất 955 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 100kts – Bão cuồng phong cấp 3 (sau đánh giá lại: 95kts bão CP cấp 2)
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 165 km/h (48 m/s) – Bão rất mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Áp thấp nhiệt đới (JMA) | |
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 23 tháng 9 – 25 tháng 9 |
---|---|
Cường độ cực đại | 55 km/h (35 mph) (10-min) 1000 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 6~7 – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 30kts – Áp thấp nhiệt đới. Nhật Bản công nhận là ATNĐ vào ngày 23/9 nhưng không phát cảnh báo về nó.
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 30kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1002 hPa (mbar)
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 55 km/h (16 m/s) – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Philippines): Áp thấp nhiệt đới
Áp thấp nhiệt đới (JMA) | |
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 7 tháng 10 – 10 tháng 10 |
---|---|
Cường độ cực đại | 55 km/h (35 mph) (10-min) 1000 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 7 – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 30kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1000 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 30kts – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 45 km/h (12 m/s) – Áp thấp nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 2 (SSHWS) | |
Thời gian | 11 tháng 10 – 16 tháng 10 |
---|---|
Cường độ cực đại | 140 km/h (85 mph) (10-min) 955 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 13 – Bão cuồng phong
Cấp bão (Nhật Bản): 80kts – Bão cuồng phong, áp suất 950 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 90kts – Bão cuồng phong cấp 2
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 155 km/h (44 m/s) – Bão rất mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới dữ dội
Bão cuồng phong (JMA) | |
Siêu bão cuồng phong cấp 4 (SSHWS) | |
Thời gian | 14 tháng 10 – 23 tháng 10 |
---|---|
Cường độ cực đại | 185 km/h (115 mph) (10-min) 915 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 100kts – Bão cuồng phong, áp suất 915 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 135kts – Siêu bão cuồng phong cấp 4
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 185 km/h (54 m/s) – Siêu bão cuồng phong
Cấp bão (Philippines): Siêu bão cuồng phong
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 18 tháng 10 – 19 tháng 10 |
---|---|
Cường độ cực đại | 45 km/h (30 mph) (1-min) 1002 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 5 – Vùng áp thấp
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 25kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1002 hPa (mbar)
Bão nhiệt đới dữ dội (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 1 (SSHWS) | |
Thời gian | 19 tháng 10 – 29 tháng 10 |
---|---|
Cường độ cực đại | 110 km/h (70 mph) (10-min) 975 hPa (mbar) |
Cấp bão (Nhật Bản): 60kts – Bão nhiệt đới dữ dội, áp suất 975 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 75kts – Bão cuồng phong cấp 1
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 120 km/h (35 m/s) – Bão mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới dữ dội
Áp thấp nhiệt đới (JMA) | |
Áp thấp nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 30 tháng 10 – 8 tháng 11 |
---|---|
Cường độ cực đại | 55 km/h (35 mph) (10-min) 1006 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 6~7 – Áp thấp nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 30kts – Áp thấp nhiệt đới. Nhật Bản không cảnh báo cho áp thấp nhiệt đới.
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 30kts – Áp thấp nhiệt đới, áp suất 1006 hPa (mbar)
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 45 km/h (12 m/s) – Áp thấp nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 2 (SSHWS) | |
Thời gian | 31 tháng 10 – 5 tháng 11 |
---|---|
Cường độ cực đại | 140 km/h (85 mph) (10-min) 965 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 12 – Bão cuồng phong
Cấp bão (Nhật Bản): 70kts – Bão cuồng phong, áp suất 970 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 90kts – Bão cuồng phong cấp 2
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 140 km/h (42 m/s) – Bão mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới dữ dội
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 7 tháng 11 – 13 tháng 11 |
---|---|
Cường độ cực đại | 75 km/h (45 mph) (10-min) 998 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 8~9 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 40kts – Bão nhiệt đới, áp suất 998 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 45kts – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 90 km/h (23 m/s) – Bão nhiệt đới dữ dội
Cấp bão (Philippines): Bão nhiệt đới
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 16 tháng 11 – 20 tháng 11 |
---|---|
Cường độ cực đại | 65 km/h (40 mph) (10-min) 1000 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 8 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 35kts – Bão nhiệt đới, áp suất 1000 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 40kts – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 65 km/h (18 m/s) – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Philippines): Áp thấp nhiệt đới
Bão nhiệt đới (JMA) | |
Bão nhiệt đới (SSHWS) | |
Thời gian | 11 tháng 12 – 23 tháng 12 |
---|---|
Cường độ cực đại | 75 km/h (45 mph) (10-min) 997 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 8 – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Nhật Bản): 40kts – Bão nhiệt đới, áp suất 996 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 50kts – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 85 km/h (23 m/s) – Bão nhiệt đới
Cấp bão (Philipines): Bão nhiệt đới
Bão cuồng phong (JMA) | |
Bão cuồng phong cấp 2 (SSHWS) | |
Thời gian | 16 tháng 12 – 26 tháng 12 |
---|---|
Cường độ cực đại | 130 km/h (80 mph) (10-min) 970 hPa (mbar) |
Cấp bão (Việt Nam): Cấp 12 – Bão cuồng phong
Cấp bão (Nhật Bản): 85kt – Bão cuồng phong, áp suất 970 hPa (mbar)
Cấp bão (Hoa Kỳ - Mỹ): 85kt – Bão cuồng phong cấp 2[13] (trước đó 80 kt - Bão cấp 1)
Cấp bão (Hồng Kông - Trung Quốc): 130 km/h (42 m/s) – Bão mạnh
Cấp bão (Philippines): Bão cuồng phong
Thực đơn
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017 Danh sách bãoLiên quan
Mùa Mùa hè chiều thẳng đứng Mùa hè yêu dấu của chúng ta Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023 Mùa xuân nhớ Bác Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2000 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2022 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2013Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2017 http://gulftoday.ae/portal/6ae68744-cd78-4427-b1c0... http://www.skynews.com.au/news/world/asiapacific/2... http://www.china.org.cn/china/2017-08/25/content_4... http://www.australiasevereweather.com/cyclones/200... http://www.bangkokpost.com/learning/advanced/12961... http://news.eastday.com/eastday/13news/auto/news/c... http://www.saipantribune.com/index.php/drowning-vi... http://www.tropicalstormrisk.com http://www.hko.gov.hk/informtc/tcMain.htm http://www.weather.gov.hk/wxinfo/intersat/satellit...